Rate this post

Hiện nay có rất nhiều chế độ ăn uống phổ biến được xây dựng nhằm đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Tuy nhiên, giữa vô vàn thông tin về dinh dưỡng, ăn kiêng, sống khỏe thì đâu mới là cách ăn uống phù hợp nhất với bản thân mình? Việc lựa chọn đúng chế độ ăn không chỉ hỗ trợ giảm cân hiệu quả mà còn nâng cao chất lượng sống, ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện sức khỏe tổng thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về lợi ích của ăn uống lành mạnh, các chế độ ăn phổ biến và cách để xây dựng một chế độ phù hợp  nhất.

Lợi ích của chế độ ăn uống lành mạnh

Chế độ ăn lành mạnh không chỉ là nền tảng giúp cơ thể khỏe mạnh từng ngày, mà còn là bí quyết giúp kéo dài tuổi thọ, phòng ngừa bệnh tật và nâng cao sức khỏe tinh thần. Dưới đây là những lợi ích khi duy trì một phong cách ăn uống khỏe mạnh.

Cải thiện sức khỏe tim mạch

Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn ngừa sớm đến 80% bệnh tim mạch, đột quỵ. Chỉ cần bạn thay đổi lối sống như tăng cường hoạt động thể chất kết hợp với ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.

Nên ăn nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Ưu tiên chọn các sản phẩm không béo/ít béo, cá, thịt gia cầm, các loại hạt và dầu thực phẩm… Ngoài ra, hạn chế tiêu thụ natri, tăng thực phẩm giàu kali, canxi…, thực phẩm giàu chất xơ cũng là cách để giữ một trái tim khỏe mạnh.

Duy trì cân nặng hợp lý

Thừa cân, béo phì được xem là những nguyên nhân chính gây ra các tình trạng bệnh nguy hiểm hiện nay như bệnh tim, tiểu đường loại 2, ung thư…

Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp bạn giảm cân, duy trì vóc dáng.

Một chế độ dinh dưỡng tốt cho sức khỏe sẽ giúp bạn giảm cân, duy trì vóc dáng.

Trong khi đó, một chế độ ăn hợp lý giúp kiểm soát tổng lượng calo, tối ưu tỷ lệ giữa các nhóm chất, thúc đẩy chuyển hóa và ngăn ngừa tích lũy mỡ thừa. Người tuân thủ chế độ ăn lành mạnh thường duy trì cân nặng ổn định, đẩy lùi nguy cơ thừa cân, béo phì.

Ngăn ngừa bệnh tật

Ăn uống khoa học góp phần giảm nguy cơ các bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường loại 2, ung thư, tăng huyết áp và rối loạn chuyển hóa lipid. Bổ sung đủ vi chất còn hạn chế tình trạng loãng xương, thiếu máu, suy giảm miễn dịch.

Tăng cường năng lượng

Chế độ ăn cân bằng, giàu vitamin, khoáng chất và dinh dưỡng đa dạng giúp cơ thể luôn tràn đầy năng lượng, tinh thần minh mẫn, làm việc, học tập hiệu quả.

Cải thiện sức khỏe tinh thần

Nhiều bằng chứng chỉ ra rằng dinh dưỡng quyết định phần lớn sức khỏe não bộ. Việc cung cấp đủ axit béo, vitamin nhóm B, magiê… giúp kiểm soát căng thẳng, nâng cao tâm trạng, giảm nguy cơ trầm cảm và lo âu. Ngoài ra, một chế độ ăn có lượng đường huyết cao cũng góp phần làm tăng triệu chứng mệt mỏi, trầm cảm.

Tăng cường hệ miễn dịch

Hàm lượng cao omega-3, chất xơ, probiotic trong chế độ ăn hợp lý sẽ củng cố sức đề kháng, giúp phòng ngừa cảm cúm, viêm nhiễm và duy trì hoạt động bình thường của các cơ quan.

Cải thiện sức khỏe đường ruột

Một chế độ ăn uống thiếu lành mạnh như ít chất xơ, nhiều đường, đồ gay nóng, chất béo có thể làm thay đổi hệ vi sinh đường ruột, gây ra tình trạng viêm nhiễm, mắc các bệnh về dạ dày. Ngược lại, chế độ ăn nhiều rau củ, trái cây, đậu, ngũ gốc sẽ cung cấp lượng prebiotics và probiotics, giúp vi khuẩn có lợi phát triển, từ đó xây dựng một đường ruột khỏe mạnh hơn.

Làm đẹp da và tóc

Thực đơn giàu vitamin A, E, C, kẽm, collagen tự nhiên, chất chống oxy hóa từ rau củ, trái cây giúp làn da sáng khỏe, làm chậm lão hóa; đồng thời nuôi dưỡng mái tóc chắc khỏe, óng mượt.

Một chế độ ăn lành mạnh bao gồm những yếu tố nào?

Để mang đến những lợi ích tốt nhất cho sức khỏe, bạn cần phải đảm bảo các yếu tố dưới đây trong quá trình xây dựng một chế độ dinh dưỡng đạt chuẩn:

Đa dạng thực phẩm

Không nên tập trung một vài loại thực phẩm mà cần xen kẽ đủ và đa dạng nhóm như: Rau củ, trái cây, protein động – thực vật, ngũ cốc nguyên hạt, sữa và các chế phẩm, chất béo tốt… Sự đa dạng đảm bảo đủ vi chất thiết yếu, giúp cơ thể phát triển đồng đều.

Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh cần đầy đủ các nhóm thực phẩm.

Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh cần đầy đủ các nhóm thực phẩm.

Cân bằng dinh dưỡng

Nên chia tỷ lệ protein, glucid, lipid hợp lý. Trong đó, cần lưu ý đặc biệt đến lượng protein, vì chúng có vai trò rất quan trọng để duy trì khối lượng cơ bắp, góp phần xây dựng một cơ thể khỏe mạnh.

Các loại thực phẩm giàu protein như: Lạc, đậu, nấm, phomat, thịt, cá, hải sản…. Ngoài ra, chú trọng chất béo lành mạnh như dầu oliu, cá hồi, các loại hạt.

Kiểm soát lượng calo

Bạn cần hiểu rõ nhu cầu năng lượng bản thân để kiểm soát khẩu phần ăn, từ đó điều chỉnh lượng calo nạp vào/tiêu hao, tránh thừa cân hoặc thiếu hụt chất.

Hạn chế thực phẩm không lành mạnh

Giảm thiểu thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống nhiều đường, chất béo bão hòa như mỡ động vật, đồ chiên rán, giảm muối… để giảm nguy cơ bệnh tật.

Bên cạnh đó, bạn có thể thay đổi phương pháp nấu nướng, hạn chế chiên, xào, rán sang các món ninh, hầm hay luộc.

Uống đủ nước

Nước chiếm gần 70% trọng lượng cơ thể, giúp thanh lọc, điều hòa thân nhiệt, vận chuyển dưỡng chất. Uống nhiều nước là cách tốt nhất để chống lại các bệnh như viêm khớp, tim mạch, hay ung thư. Ngoài ra, bổ sung đủ nước còn giúp hệ thống bài tiết hoạt động tốt, đào thảo những độc tố xấu ra khỏi cơ thể.

Vì vậy, hãy đảm bảo uống đủ ít nhất 1,5l nước mỗi ngày. Những vận động viên, người lao động nặng cần bổ sung nhiều nước hơn người ít vận động.

Thời gian ăn uống khoa học

Đây cũng một trong số những tiêu chí quan trọng nhất của một chế độ ăn uống khỏe mạnh. Dù bạn có đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ về mọi mặt nhưng thời gian ăn uống bất hợp lý cũng ảnh hưởng trầm trọng đến sức khỏe.

Hãy ăn uống đúng giờ, đúng bữa. Ăn sáng khi vừa thức dậy trong khung giờ từ 7-8 giờ để cung cấp cho cơ thể một nguồn ngăn lượng dồi dào, cho các hoạt động trong ngày. Bữa trưa nên được thực hiện sau khi ăn sáng từ 4-5 giờ và bữa tối từ 19-20h.

Các chế độ ăn uống phổ biến hiện nay

Mỗi cách ăn uống lại có những ưu và nhược điểm riêng, việc hiểu rõ đặc điểm của từng chế độ sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương pháp phù hợp nhất. Dưới đây là những chế độ dinh dưỡng được nhiều người quan tâm và áp dụng trên thế giới hiện nay.

Chế độ ăn Low Carb

Low Carb là viết tắt của từ Low Carbohydrate. Đây là một chế độ ăn giảm mạnh lượng carbohydrate (đường, tinh bột) và tăng tỉ lệ đạm, chất béo tốt. Mục tiêu là buộc cơ thể chuyển sang sử dụng mỡ dự trữ để sản xuất năng lượng thay vì glucose, từ đó có thể giảm cân và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Low Carb là chế độ ăn giảm carbohydrate, tăng tỉ lệ đạm, chất béo tốt.

Low Carb là chế độ ăn giảm carbohydrate, tăng tỉ lệ đạm, chất béo tốt.

Quy tắc của Low Carb rất đơn giản. Đó là hạn chế hầu hết các thực phẩm có tinh bột, đường như: Gạo, mì, bánh mì, bún, phở, ngô, khoai, bánh kẹo ngọt, trái cây nhiều đường. Trong khi ăn không hạn chế các chất đạm và béo như: Thịt cá, trứng, sữa, rau xanh, các loại hạt, trái cây ít đường….

Ưu điểm:

  1. Thúc đẩy giảm cân nhanh chóng, kiểm soát đường huyết ổn định.
  2. Giảm mức cholesterol và hạn chế nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  3. Giảm cảm giác đói vặt, hỗ trợ kiểm soát lượng calo.
  4. Có lợi cho người tiền tiểu đường, hội chứng chuyển hóa.

Nhược điểm:

  1. Dễ gây thiếu chất xơ, vitamin nếu không bổ sung đủ rau củ, trái cây… dẫn tới táo bón và ảnh hưởng vi khuẩn đường ruột.
  2. Ăn nhiều chất béo xấu dễ làm tăng cholesterol LDL, nguy cơ tim mạch.
  3. Gặp hiện tượng “keto flu”: mệt mỏi, đau đầu, chuột rút khi bắt đầu ăn kiêng.
  4. Có thể gây ra tình trạng nghiêm trọng là nhiễm toan ceton không tiểu đường và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean Diet)

Đây là chế độ ăn uống dựa vào các món ăn truyền thống của các nước ven biển Địa Trung Hải. Đặc điểm của chế độ ăn này là tập trung nhiều vào các thực phẩm tươi sống, có nguồn gốc thực vật như: Rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt và dầu ô liu nguyên chất.

Ưu tiên cá và hải sản so với thịt đỏ. Các loại thịt đỏ như thị bò, lợn không nên ăn quá nhiều mà chỉ nên tiêu thụ ở mức vừa phải. Hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn như đồ đóng hộp, thức ăn nhanh, đồ ngọt và đồ nhiều đường muối.

Ưu điểm:

  1. Giúp giảm cholesterol, huyết áp, nguy cơ bệnh tim mạch, đột quỵ, tiểu đường type 2 và ung thư.
  2. Góp phần cải thiện chức năng nhận thức và nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
  3. Dễ áp dụng lâu dài nhờ tính linh hoạt, không đặt nặng cấm kỵ thực phẩm.
  4. Hỗ trợ kiểm soát cân nặng bền vững, tăng sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống.

Nhược điểm:

  1. Chi phí thực phẩm tươi, dầu ô liu, cá biển cao.
  2. Có thể thiếu sắt, canxi (nếu hạn chế thịt đỏ và sữa).
  3. Chỉ phù hợp nhất với lối sống có thời gian nấu ăn và chuẩn bị đồ ăn tươi.

Chế độ nhịn ăn gián đoạn (Intermittent Fasting Diet)

Nhịn ăn gián đoạn là một chế độ chia thời gian ăn uống/nghỉ theo chu kỳ mà không giới hạn nhóm thực phẩm cụ thể. Thay vì tập trung vào việc ăn gì thì phương pháp này tập trung vào việc thời gian bạn ăn.

Phương pháp nhịn ăn gián đoạn 16/8 là nhịn ăn 16 giờ và ăn trong 8 giờ.

Phương pháp nhịn ăn gián đoạn 16/8 là nhịn ăn 16 giờ và ăn trong 8 giờ.

Hiện nay có các phương pháp nhịn ăn gián đoạn phổ biến là:

– Chu kỳ 16:8: Tức là nhịn ăn 16 giờ và ăn trong 8 giờ. Ví dụ từ 12h trưa đến 20h tối bạn có thể ăn và nhịn ăn từ 20h tối đến 12h hôm sau.

– Chu kỳ 5:2: Ở chu kỳ này, bạn ăn uống bình thường 5 ngày trong tuần và hạn chế calo trong 2 ngày không liên tiếp (chỉ nạp vào khoảng 500 calo – 600 calo).

Ưu điểm:

  1. Có thể giúp giảm mỡ, cải thiện đề kháng insulin, hỗ trợ giảm viêm.
  2. Góp phần hạn chế mức cholesterol, huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim.
  3. Tiện lợi với người bận rộn, không cần chuẩn bị thực phẩm cầu kỳ.
  4. Có dấu hiệu tốt cho sức khỏe não, kéo dài tuổi thọ ở mức độ nhất định.

Nhược điểm:

  1. Dễ làm xuất hiện cảm giác đói, mệt mỏi, giảm tập trung lúc đầu.
  2. Không phù hợp với phụ nữ mang thai, người có bệnh lý chuyển hóa, rối loạn ăn uống.
  3. Tăng nguy cơ mất cơ nếu không cung cấp đủ protein hay luyện tập sức mạnh.

Chế độ ăn thuần chay (Vegan Diet)

Chế độ ăn thuần chay là chế độ ăn uống loại bỏ hoàn toàn thực phẩm nguồn gốc động vật, nói không với thịt, cá, trứng… và chỉ ăn thực vật, ngũ cốc, đậu, các loại hạt.

Ưu điểm:

  1. Giảm nguy cơ cao huyết áp, béo phì, bệnh tim mạch.
  2. Thân thiện với môi trường, tăng ý thức về đạo đức động vật.
  3. Thúc đẩy giảm cân do năng lượng suất ăn thường thấp.
  4. Ít tốn kém và dễ thực hiện.

Nhược điểm:

  1. Rất khó cân đối đủ vitamin B12, canxi, sắt, omega-3; cần bổ sung thực phẩm chức năng.
  2. Dễ dẫn tới giảm khối lượng xương, suy dinh dưỡng nếu thiếu hiểu biết.
  3. Bất tiện khi ăn ngoài, có thể mắc các rối loạn vĩ mô dinh dưỡng.

Chế độ ăn Eat Clean

Chế độ này tập trung vào việc tiêu thụ thực phẩm tươi, nguyên chất như các món salad, luộc, hấp, các món không qua chế biến và tránh các loại thực phẩm có chứa chất bảo quản, hóa chất, các chất phụ gia.

Đặc điểm của Eat Clean là khuyến khích ăn các loại rau củ quả tươi, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc, các và các loại đậu, chất béo lành mạnh. Ngược lại hạn chế đồ hộp, thức ăn nhanh, đồ ngọt, thực phẩm chứa nhiều đường muối, chất bão hòa… Ngoài ra, đây cũng là chế độ ăn khuyến khích tự nấu tại nhà.

Ưu điểm:

  1. Hạn chế nguy cơ bệnh mạn tính; kiểm soát cân nặng, vóc dáng tốt.
  2. Tăng sức khỏe tiêu hóa, hệ miễn dịch và làm đẹp da, tóc.
  3. Giúp hình thành lối sống tích cực, bền vững, giảm căng thẳng và mệt mỏi.

Nhược điểm:

  1. Khó duy trì liên tục vì chuẩn bị đồ ăn khá tốn thời gian
  2. Dễ gây ám ảnh hoặc ép bản thân thái quá, dẫn đến mất cân bằng tâm lý hoặc sức khỏe.
  3. Mức độ sạch của thực phẩm đôi khi chủ quan, không có tiêu chuẩn đánh giá tuyệt đối.

Chế độ ăn DASH

Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) là một chế độ ăn được xây dựng dành riêng cho người cao huyết áp và người muốn ngăn ngừa bệnh cao huyết áp. Mục tiêu của nó là giúp giảm huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.

DASH là chế độ ăn để giảm huyết áp.

DASH là chế độ ăn để giảm huyết áp.

DASH tập trung vào việc ăn nhiều trái cây, rau, các loại ngũ cốc nguyên hạt, các sản phẩm từ sữa ít béo, cá, thịt gia cầm và các loại hạt, đồng thời hạn chế lượng muối, đường, chất béo bão hòa và thịt đỏ.

Ưu điểm:

  1. Hiệu quả giảm huyết áp, hỗ trợ phòng bệnh tim mạch, được các tổ chức y tế công nhận.
  2. Bảo vệ gan, thận, ổn định mỡ máu.
  3. Giúp giảm cân và có vóc dáng thon gọn.

Nhược điểm:

  1. Khó tìm đồ ăn sẵn phù hợp, bất tiện cho người hay di chuyển.
  2. Chi phí cho đồ ăn tươi, hải sản, sữa tách béo khá cao.
  3. Việc giảm muối quá nhiều không phù hợp với người sống ở khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Lý do là người Việt cần bổ sung muối nhiều hơn các quốc gia lạnh khác do dễ mất muối thông qua việc đổ mồ hôi nhiều.

Chế độ ăn Atkins

Chế độ ăn Atkins là một chế độ ăn uống low-carb, high-fat (LCHF) được đặt theo tên của bác sĩ tim mạch Robert Atkins. Nghĩa là chế độ này tập trung vào việc hạn chế ăn carbohydrate và khuyến khích tiêu thụ protein và chất béo, với mục tiêu là đưa cơ thể vào trạng thái ketosis, nơi cơ thể đốt cháy chất béo để lấy năng lượng thay vì carbohydrate.

Atkins gồm có 4 giai đoạn chính là:

  1. Giai đoạn khởi động: Giai đoạn đầu và carbohydrate được hạn chế ở mức tối thiểu (dưới 20g mỗi ngày). Tập trung ăn nhiều protein, chất béo và rau xanh ít carb.
  2. Giai đoạn cân bằng: Bắt đầu đưa một số loại thực phẩm giàu carbohydrate trở lại chế độ ăn, như các loại hạt, rau ít carb và một lượng nhỏ trái cây.
  3. Giai đoạn tinh chỉnh: Khi đã gần đạt được cân nặng mong muốn, bạn sẽ tiếp tục tăng dần lượng carbohydrate cho đến khi quá trình giảm cân chậm lại.
  4. Giai đoạn duy trì: Có thể ăn các loại carbohydrate lành mạnh mà cơ thể có thể dung nạp mà không bị tăng cân.

Ưu điểm:

  1. Giảm cân hiệu quả, giảm cảm giác đói.
  2. Kiểm soát lượng đường trong máu, hữu ích cho người tiểu đường loại 2.
  3. Tăng kiểm soát insulin, phù hợp người kháng insulin.

Nhược điểm:

  1. Dễ gây rối loạn điện giải, thiếu chất xơ, đau đầu, mệt mỏi, táo bón.
  2. Nếu hấp thu nhiều chất béo động vật, nguy cơ cholesterol xấu tăng lên, lâu dài hại tim mạch

Chế độ ăn Keto

Chế độ Keto hay còn gọi là chế độ ăn ketogenic là phương pháp giảm giảm cực thấp carbohydrate (5–10% tổng calo), tăng mạnh chất béo tốt (70–80%), giữ protein trung bình (10-20%), buộc cơ thể vào trạng thái ketosis (đốt cháy chất béo để tạo ra năng lượng thay vì glucose từ carbohydrate).

Keto là chế độ ăn ít carbohydrate, tăng chất béo tốt và cân bằng đạm

Keto là chế độ ăn ít carbohydrate, tăng chất béo tốt và cân bằng đạm.

Ưu điểm:

  1. Giảm cân nhanh, kiểm soát tốt đường huyết và cơn thèm ăn.
  2. Làm tăng năng lượng và hỗ trợ chức năng não bộ
  3. Cải thiện và có lợi với một số bệnh lý về thần kinh như động kinh, bệnh tiểu đường loại 2.

Nhược điểm:

  1. Khó tuân thủ, thực phẩm hạn chế nhiều loại rau, trái cây.
  2. Tăng nguy cơ thiếu vitamin, táo bón, rối loạn tiêu hóa, thiếu hụt chất vi lượng.
  3. Xảy ra hơi thở keto (hơi thở có mùi trái cây hoặc mùi giống như nước tẩy sơn móng tay), mệt mỏi, hạ đường máu, tăng nguy cơ bệnh thận khi duy trì dài hạn.

Chế độ ăn Dukan

Đây là phương pháp ăn nhiều protein, rất ít carb và chất béo nhằm mục tiêu giảm cân nhanh chóng mà không lo bị đói, đồng thời giúp duy trì mức cân nặng ổn định. Dukan gồm 4 giai đoạn là 2 giai đoạn giảm cân và 2 giai đoạn duy trì cân nặng.

Ưu điểm:

  1. Giảm cân nhanh, hiệu quả về ngắn hạn.
  2. Dễ áp dụng vì hướng dẫn đơn giản, phân chia rõ từng giai đoạn ăn kiêng.

Nhược điểm:

  1. Khó duy trì lâu dài, dễ tái tăng cân nếu ngừng chế độ.
  2. Rủi ro thiếu chất xơ, táo bón, hôi miệng, tăng áp lực lên gan, thận.

Chế độ ăn Paleo

Hay còn được gọi là chế độ ăn như người tiền sử, ưu tiên các thực phẩm phải sạch (organic hữu cơ) và nhiều thịt đỏ. Peleo chỉ tập trung vào thực phẩm tự nhiên sạch, thịt nạc, cá, trứng, rau củ, hạt; tuyệt đối không ăn ngũ cốc, sữa, thực phẩm hiện đại chế biến sẵn.

Ưu điểm:

  1. Giảm cân, kiểm soát đường huyết, cải thiện tiêu hóa.
  2. Giảm thực phẩm chế biến, tăng nguồn đạm chất lượng, rau quả tự nhiên.

Nhược điểm:

  1. Loại bỏ nhiều thực phẩm lành mạnh như ngũ cốc nguyên hạt, sữa.
  2. Dễ thiếu canxi, vitamin D, chất xơ.
  3. Tăng chi phí vì phải ăn nhiều thịt.

Cách xây dựng chế độ ăn phù hợp

Mỗi người sẽ có một nhu cầu dinh dưỡng và mục tiêu khác nhau. Vì thế để chọn ra một chế độ ăn uống phù hợp cho cơ thể, điều đầu tiên là bạn cần hiểu rõ bản thân, lắng nghe cơ thể và xét đến những yếu tố sau:

Đánh giá nhu cầu cá nhân

Hãy dành thời gian xác định mục tiêu của bạn là gì? Để giảm cân, tăng cơ hay cải thiện sức khỏe tổng thể và đặc điểm cá nhân như tuổi, giới tính, mức độ vận động. Từ đó lựa chọn ra chế độ dinh dưỡng phù hợp nhất.

Cần xác định rõ nhu cầu của bản thân để chọn ra chế độ ăn phù hợp.

Cần xác định rõ nhu cầu của bản thân để chọn ra chế độ ăn phù hợp.

Chọn chế độ ăn cần phù với hợp tài chính

Đây cũng là một trong những yếu tố cần xem xét trước khi chọn ra chế độ ăn phù hợp. Bởi một số cách ăn uống đòi hỏi phải sử dụng các thực phẩm hữu cơ, thuần chay. Tuy nhiên, những loại thực phẩm này có giá khá cao trên thị trường, vì thế việc duy trì trong một thời gian dài đòi hỏi tài chính của bạn phải đáp ứng đủ, tránh xảy ra tình trạng bỏ dở giữa chừng.

Tập duy trì thói quen

Đừng đặt mục tiêu quá lớn ban đầu. Hãy thay đổi từng ít một, ví dụ: thay đồ uống có đường bằng nước lọc, tăng thêm 1 phần rau mỗi ngày.

Sẵn sàng điều chỉnh

Bạn nên theo dõi cơ thể trước, trong và sau khi thực hiện chế độ mới và điều chỉnh nếu có dấu hiệu không phù hợp. Đặc biệt là cần có sự kiên nhẫn thực hiện lâu dài mới thành công.

Tránh chọn chế độ ăn cực đoan, gây hại cho sức khỏe

Bạn cần tránh chế độ ăn uống cực đoan, bởi quá trình này đòi hỏi một sự kiên trì trong một khoảng thời gian dài. Việc ép cơ thể theo một chế độ ăn kiêng khem, hà khắc sẽ không mang lại hiệu quả, thậm chí là gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

Đặc biệt không áp dụng các chế độ gây hại cho sức khỏe như ăn thực phẩm sống, trực tiếp uống dầu thực vật…

Kết hợp vận động và lối sống khỏe mạnh

Một chế độ ăn lành mạnh sẽ phát huy tối đa hiệu quả nếu kết hợp cùng luyện tập thể chất. Hãy áp dụng nó với các bài tập thể dục, thể thao phù hợp, ví dụ như Pilates, bộ môn giúp tăng cường sức mạnh cơ core, cải thiện vóc dáng, cải thiện tuần hoàn, giảm căng thẳng và hỗ trợ mục tiêu giảm cân bền vững.

Tóm lại, mỗi chế độ ăn uống đều có ưu, nhược điểm và phù hợp với từng thể trạng, sở thích, mục tiêu cá nhân khác nhau. Quan trọng nhất là hiểu rõ bản thân, lựa chọn thông minh và duy trì sự linh hoạt. Việc tìm ra một chế độ dinh dưỡng phù hợp không quá khó nếu bạn trang bị đủ kiến thức, kiên trì thực hiện và lắng nghe cơ thể mỗi ngày. Hãy bắt đầu thay đổi ngay hôm nay để hướng tới một cơ thể khỏe mạnh, cân đối và tràn đầy năng lượng.

Đăng ký tập thử